TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

environmental studies

Sinh thái

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

môi trường

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

environmental studies

environmental studies

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ecology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

environmental studies

Umwelttechnik

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Ökologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Umwelt

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

environmental studies

Ecologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

environnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ecology,environmental studies

[DE] Ökologie, Umwelt

[EN] ecology, environmental studies

[FR] Ecologie, environnement

[VI] Sinh thái, môi trường

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

environmental studies

Umwelttechnik

environmental studies