Việt
Kỹ thuật môi trường
công nghệ môi trường
kỹ thuật môi trường
Anh
Environmental engineering
environmental technology
environmental studies
environment engineering
environmental technology/engineering
Đức
Umwelttechnik
Pháp
Technologie environnementale
[DE] Umwelttechnik
[EN] environmental engineering
[FR] Technologie environnementale
[VI] Công nghệ môi trường
[EN] environmental technology/engineering
[VI] công nghệ môi trường, kỹ thuật môi trường
[EN] Environmental engineering
[VI] Kỹ thuật môi trường
[VI] kỹ thuật môi trường
[EN] environmental technology