Việt
sự đi vòng quanh
môi trưường xung quanh
sự đi vòng
sự chạy xe vòng qua một bên
Anh
environment
Đức
Umfahrung
Umfahrung /die; -, -en/
sự đi vòng quanh; sự đi vòng; sự chạy xe vòng qua một bên;
môi trưường xung quanh, sự đi vòng quanh