TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí giới

khí giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binh khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quân khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khí giới

world

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

realm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

environment

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

khí giới

Waffe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wehr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rustung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atomare Waffen

vũ khí nguyên tử

bio logische Waffen

vũ khí sinh học

die Waffe aufjmdn. richten

chĩa súng vào người ai

die Waffen Strecken (geh.)

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buông súng đầu hàng

(b) chịu thua, chịu thất bại

unter [den] Waffen seỉn/stehen (geh.)

sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lâm chiến

jmdn. mit seinen eigenen Waffen schlagen (fíg.)

làm ai chịu thua bởi lập luận sắc bén.

sie hatten keinerlei Wehr

họ không hề có vũ khí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Waffe /[’vafa], die; -, -n/

vũ khí; khí giới;

vũ khí nguyên tử : atomare Waffen vũ khí sinh học : bio logische Waffen chĩa súng vào người ai : die Waffe aufjmdn. richten thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buông súng đầu hàng : die Waffen Strecken (geh.) : (b) chịu thua, chịu thất bại sẵn sàng chiến đấu, sẵn sàng lâm chiến : unter [den] Waffen seỉn/stehen (geh.) làm ai chịu thua bởi lập luận sắc bén. : jmdn. mit seinen eigenen Waffen schlagen (fíg.)

Gewaffen /das; -s (veraltet)/

vũ khí; khí giới;

Wehr /die; -, -en/

(dichter, veraltet) vũ khí; khí giới; binh khí;

họ không hề có vũ khí. : sie hatten keinerlei Wehr

Rustung /die; -, -en/

vũ khí; khí giới; binh khí; quân khí;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khí giới

world, realm, environment

Từ điển tiếng việt

khí giới

- dt., cũ Vũ khí: tước khí giớị

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khí giới

Waffe f