environment
hoàn cảnh, môi trường ~ agency cơ quan môi trường, cục môi trường ~ audit kiể m toán môi trường ~ biology sinh học môi trường ~ capital v ố n môi tr ường ~ degradation suy thoái môi trường, xuống cấp môi trường ~ economics kinh tế học môi trường ~ education giáo dụ c môi tr ường ~ engineering kĩ thuật môi trường ~ forecasting d ự báo môi trường ~ geology địa chất học môi trường ~ harm tổn hại môi trường ~ heritage di s ản môi trường ~ inpact tác động môi tr ường ~ law luật môi trường ~ management qu ả n lý môi tr ường ~ planning quy hoạch môi trường ~ resistance s ức ch ố ng ch ịu của môi trường ~ science khoa họ c môi tr ường ~ sustainability b ề n vữ ng v ề môi trường ~ tax thuế môi trường ~ toxicology độc họ c môi trường ~ worldview thế giới quan về môi trường abyssal ~ môi trường biển thẳm brackish ~ môi trường nước lợ fluvial ~ môi trường sông glacial ~ môi trường sông băng Hague Conference on the ~ Hội nghị Hague về môi trường lacustrine ~ môi trường hồ lagoonal ~ môi trường vụng marcrotidal ~ môi trường vùng thuỷ triều lớn marine ~ môi trường biển organic ~ (as opposed to hydrobios) môi trường hữu cơ (như đối lại hệ thuỷ sinh vật) pelagic ~ môi trường biển khơi regional-metamorphic ~ miền biến chất khu vực structural ~ điều kiện kiến tạo total ~ value tổng giá trị môi trường