TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi trường ~ agency cơ quan môi trường

hoàn cảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

môi trường ~ agency cơ quan môi trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục môi trường ~ audit kiể m toán môi trường ~ biology sinh học môi trường ~ capital v ố n môi tr ường ~ degradation suy thoái môi trường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

môi trường ~ agency cơ quan môi trường

environment

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

environment

hoàn cảnh, môi trường ~ agency cơ quan môi trường, cục môi trường ~ audit kiể m toán môi trường ~ biology sinh học môi trường ~ capital v ố n môi tr ường ~ degradation suy thoái môi trường, xuống cấp môi trường ~ economics kinh tế học môi trường ~ education giáo dụ c môi tr ường ~ engineering kĩ thuật môi trường ~ forecasting d ự báo môi trường ~ geology địa chất học môi trường ~ harm tổn hại môi trường ~ heritage di s ản môi trường ~ inpact tác động môi tr ường ~ law luật môi trường ~ management qu ả n lý môi tr ường ~ planning quy hoạch môi trường ~ resistance s ức ch ố ng ch ịu của môi trường ~ science khoa họ c môi tr ường ~ sustainability b ề n vữ ng v ề môi trường ~ tax thuế môi trường ~ toxicology độc họ c môi trường ~ worldview thế giới quan về môi trường abyssal ~ môi trường biển thẳm brackish ~ môi trường nước lợ fluvial ~ môi trường sông glacial ~ môi trường sông băng Hague Conference on the ~ Hội nghị Hague về môi trường lacustrine ~ môi trường hồ lagoonal ~ môi trường vụng marcrotidal ~ môi trường vùng thuỷ triều lớn marine ~ môi trường biển organic ~ (as opposed to hydrobios) môi trường hữu cơ (như đối lại hệ thuỷ sinh vật) pelagic ~ môi trường biển khơi regional-metamorphic ~ miền biến chất khu vực structural ~ điều kiện kiến tạo total ~ value tổng giá trị môi trường