Việt
chạy mất
đi mất
chuồn
dây xích chó
dây dắt ngựa
dây cương
Đức
Leineziehen
jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)
điều khiển ai, không cho ai được tự do.
Leineziehen /(ugs.)/
chạy mất; đi mất; chuồn;
dây xích chó; dây dắt ngựa; dây cương (Hunde-, Pferdeleine);
jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.) : điều khiển ai, không cho ai được tự do.