Việt
dây dắt ngựa
dây xích chó
dây cương
Đức
LondOner
Leineziehen
jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)
điều khiển ai, không cho ai được tự do.
LondOner /(indekl. Adj.)/
(Reiten) dây dắt ngựa;
Leineziehen /(ugs.)/
dây xích chó; dây dắt ngựa; dây cương (Hunde-, Pferdeleine);
điều khiển ai, không cho ai được tự do. : jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)