TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây cương

dây cương

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây xích chó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây dắt ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die ~ der Regierung chính quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quản lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dây cương

Zügel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leine

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zugleine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leineziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Pferd um Zaum(e) führen

dắt ngựa bằng dây cương; 2. [cái, bộ] phanh, hãm; ♦

j-n im Zaum (e) halten

xỏ mũi ai;

seine Zunge im Zaum (e) halten

giữ mồm giũ miệng, giũ kín không nói.

die Zügel schießen lassen [locker lassen]

1, thả cương; 2, sòn lòng, nản chí, để cho ai muón làm gì làm nấy;

den [die] Zügel án legen

thắng yên cương;

2. die Zügel der Regierung

chính quyền, sự quản lí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế

die Zügel [fest] in der Hand haben

kiểm soát tình hình, nắm quyền hành

die Zügel straffer anziehen

siết chặt trật tự kỷ cương, buộc phải vâng lời

die Zügel lockern, schleifen lassen

buông lỏng dây cương, cho thoải mái

jmdm., einer Sache Zügel anlegen

hạn chế, hoạt động của ai/hạn chế điều gì

[jmdm., einer Sache] die Zügel schießen lassen

để cho (ai) tự do suy nghĩ hay hành động, buông lỏng để cho phát triển bình thường

jmdn., etw. am langen Zügel führen

kiểm soát ai trong một chừng mực nào đó.

wenn alle Stränge reißen (ugs.)

khi không còn cách nào khác

an einem/am gleichen/an demsel ben Strang ziehen

cùng theo đuổi một mục tiêu

über die Stränge schlagen/hauen (ugs.)

vượt quá giới hạn cho phép.

jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)

điều khiển ai, không cho ai được tự do.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zaum /m "(e)s, Zäum/

m " (e)s, Zäume 1. dây cương; ein Pferd um Zaum(e) führen dắt ngựa bằng dây cương; 2. [cái, bộ] phanh, hãm; ♦ fm den - ánlegen kìm [kìm ché, ngân chặn] ai; j-n im Zaum (e) halten xỏ mũi ai; seine Zunge im Zaum (e) halten giữ mồm giũ miệng, giũ kín không nói.

Zügel /m -s, =/

1. dây cương; die - straff dnziehen gò cương, kìm cương; die Zügel schießen lassen [locker lassen] 1, thả cương; 2, sòn lòng, nản chí, để cho ai muón làm gì làm nấy; den [die] Zügel án legen thắng yên cương; 2. die Zügel der Regierung chính quyền, sự quản lí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zügel /[tsy:gal], der; -s, -/

dây cương;

: (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế kiểm soát tình hình, nắm quyền hành : die Zügel [fest] in der Hand haben siết chặt trật tự kỷ cương, buộc phải vâng lời : die Zügel straffer anziehen buông lỏng dây cương, cho thoải mái : die Zügel lockern, schleifen lassen hạn chế, hoạt động của ai/hạn chế điều gì : jmdm., einer Sache Zügel anlegen để cho (ai) tự do suy nghĩ hay hành động, buông lỏng để cho phát triển bình thường : [jmdm., einer Sache] die Zügel schießen lassen kiểm soát ai trong một chừng mực nào đó. : jmdn., etw. am langen Zügel führen

Zugleine /die/

(selten) dây cương (Zügel);

Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/

dây kéo (buộc vào con vật kéo xe); dây cương;

khi không còn cách nào khác : wenn alle Stränge reißen (ugs.) cùng theo đuổi một mục tiêu : an einem/am gleichen/an demsel ben Strang ziehen vượt quá giới hạn cho phép. : über die Stränge schlagen/hauen (ugs.)

Leineziehen /(ugs.)/

dây xích chó; dây dắt ngựa; dây cương (Hunde-, Pferdeleine);

điều khiển ai, không cho ai được tự do. : jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)

Từ điển tiếng việt

dây cương

- dt. Dây thường bằng da buộc vào hàm thiếc ngựa để điều khiển ngựa: Đường về vó ngựa thẳng dây cương (Tố-Hữu).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dây cương

Leine f, Zügel m