TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây xích chó

dây xích chó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dắt chó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây dắt ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây cương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây đeo cổ chó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dây xích chó

HundeJeine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leineziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hundehalsband

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)

điều khiển ai, không cho ai được tự do.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hundehalsband /n -es, -bänder/

dây đeo cổ chó, dây xích chó; Hunde

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

HundeJeine /die/

dây dắt chó; dây xích chó;

Leineziehen /(ugs.)/

dây xích chó; dây dắt ngựa; dây cương (Hunde-, Pferdeleine);

điều khiển ai, không cho ai được tự do. : jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)