Việt
dây xích chó
dây dắt chó
dây dắt ngựa
dây cương
dây đeo cổ chó
Đức
HundeJeine
Leineziehen
Hundehalsband
jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)
điều khiển ai, không cho ai được tự do.
Hundehalsband /n -es, -bänder/
dây đeo cổ chó, dây xích chó; Hunde
HundeJeine /die/
dây dắt chó; dây xích chó;
Leineziehen /(ugs.)/
dây xích chó; dây dắt ngựa; dây cương (Hunde-, Pferdeleine);
điều khiển ai, không cho ai được tự do. : jmdn. an der [kurzen] Leine haben/halten, jmdn. an die Leine legen (ugs.)