TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zügel

dây cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die ~ der Regierung chính quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quản lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

zügel

Zügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế

die Zügel [fest] in der Hand haben

kiểm soát tình hình, nắm quyền hành

die Zügel straffer anziehen

siết chặt trật tự kỷ cương, buộc phải vâng lời

die Zügel lockern, schleifen lassen

buông lỏng dây cương, cho thoải mái

jmdm., einer Sache Zügel anlegen

hạn chế, hoạt động của ai/hạn chế điều gì

[jmdm., einer Sache] die Zügel schießen lassen

để cho (ai) tự do suy nghĩ hay hành động, buông lỏng để cho phát triển bình thường

jmdn., etw. am langen Zügel führen

kiểm soát ai trong một chừng mực nào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Zügel schießen lassen [locker lassen]

1, thả cương; 2, sòn lòng, nản chí, để cho ai muón làm gì làm nấy;

den [die] Zügel án legen

thắng yên cương;

2. die Zügel der Regierung

chính quyền, sự quản lí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zügel /[tsy:gal], der; -s, -/

dây cương;

(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế : die Zügel [fest] in der Hand haben : kiểm soát tình hình, nắm quyền hành die Zügel straffer anziehen : siết chặt trật tự kỷ cương, buộc phải vâng lời die Zügel lockern, schleifen lassen : buông lỏng dây cương, cho thoải mái jmdm., einer Sache Zügel anlegen : hạn chế, hoạt động của ai/hạn chế điều gì [jmdm., einer Sache] die Zügel schießen lassen : để cho (ai) tự do suy nghĩ hay hành động, buông lỏng để cho phát triển bình thường jmdn., etw. am langen Zügel führen : kiểm soát ai trong một chừng mực nào đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zügel /m -s, =/

1. dây cương; die - straff dnziehen gò cương, kìm cương; die Zügel schießen lassen [locker lassen] 1, thả cương; 2, sòn lòng, nản chí, để cho ai muón làm gì làm nấy; den [die] Zügel án legen thắng yên cương; 2. die Zügel der Regierung chính quyền, sự quản lí.