Zügel /[tsy:gal], der; -s, -/
dây cương;
(nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế : die Zügel [fest] in der Hand haben : kiểm soát tình hình, nắm quyền hành die Zügel straffer anziehen : siết chặt trật tự kỷ cương, buộc phải vâng lời die Zügel lockern, schleifen lassen : buông lỏng dây cương, cho thoải mái jmdm., einer Sache Zügel anlegen : hạn chế, hoạt động của ai/hạn chế điều gì [jmdm., einer Sache] die Zügel schießen lassen : để cho (ai) tự do suy nghĩ hay hành động, buông lỏng để cho phát triển bình thường jmdn., etw. am langen Zügel führen : kiểm soát ai trong một chừng mực nào đó.