Việt
gủi tàu thủy
chuyển bằng tàu thủy.
gửi bằng tàu thủy
chuyên chở bằng tàu thủy
chuồn
dông
lẩn đi mất
Đức
verschiffen
verschiffen /(sw. V.; hat)/
gửi bằng tàu thủy; chuyên chở bằng tàu thủy;
(thô tục) chuồn; dông; lẩn đi mất (sich verpissen);
verschiffen /vt/
gủi tàu thủy, chuyển bằng tàu thủy.