TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

biene

con ong

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ong mật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ong mồi L.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẻn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

biene

bee

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

biene

Biene

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

biene

abeille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fleißig wie eine Biene sein

chăm chỉ như một con ong.

eine flotte Biene

một cô gái xinh đẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Biene /[’bi:no], die; -, -n/

con ong;

fleißig wie eine Biene sein : chăm chỉ như một con ong.

Biene /[’bi:no], die; -, -n/

(từ lóng) cô gái (Mädchen);

eine flotte Biene : một cô gái xinh đẹp.

Biene /[’bi:no], die; -, -n/

lẻn đi; biến nhanh; chuồn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Biene /ENVIR,AGRI/

[DE] Biene

[EN] bee

[FR] abeille

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Biene /f =, -n/

con] ong, ong mật, ong mồi (Apis (mellifera) L).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Biene

[DE] Biene

[EN] bee

[VI] con ong