Việt
con ong
ong
ong mật
ong mồi L.
cô gái
lẻn đi
biến nhanh
chuồn
Anh
bee
Đức
Biene
Pháp
abeille
fleißig wie eine Biene sein
chăm chỉ như một con ong.
eine flotte Biene
một cô gái xinh đẹp.
Biene /[’bi:no], die; -, -n/
con ong;
fleißig wie eine Biene sein : chăm chỉ như một con ong.
(từ lóng) cô gái (Mädchen);
eine flotte Biene : một cô gái xinh đẹp.
lẻn đi; biến nhanh; chuồn;
Biene /ENVIR,AGRI/
[DE] Biene
[EN] bee
[FR] abeille
Biene /f =, -n/
con] ong, ong mật, ong mồi (Apis (mellifera) L).
[VI] con ong