TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rịn qua

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rịn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rịn qua

rỉ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rò qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rịn qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẩm lậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rịn qua

durchgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchtreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
rịn qua

einjsickern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Regen geht durch meine Jacke durch

mưa thẩm qua chiếc áo khoác của tôi.

das Blut sickert durch den Verband durch

máu rịn qua lớp băng.

der Regen sickert langsam in den Boden ein

nước mưa thấm dần xuẩng đất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchgehen /lọt qua, xuyên qua, thấm qua cái gì; der Faden geht durch das Nadelöhr nicht durch/

thấm qua; rịn qua; rỉ qua (một vật gì);

mưa thẩm qua chiếc áo khoác của tôi. : der Regen geht durch meine Jacke durch

durchtreten /(st. V.)/

(ist) (chất lỏng, chất khí) thấm qua; rỉ qua; thoát qua; rịn qua;

durchsickern /(sw. V.; ist)/

(chất lỏng) rỉ qua; rịn qua; thẩm lậu; lọt qua; thấm qua;

máu rịn qua lớp băng. : das Blut sickert durch den Verband durch

einjsickern /(sw. V.; ist)/

rỉ qua; rò qua; rịn qua; thấm qua; thẩm lậu; lọt qua;

nước mưa thấm dần xuẩng đất. : der Regen sickert langsam in den Boden ein