durchschlagen /I vt/
1. chọc thủng, dâm thủng, đục thủng, đột lỗ; 2. cho qua, chà, xát, mài (qua rây); lọc qua; II vi 1. cho qua, luồn qua, thấm qua, xâm nhập, xuyên qua, chảy qua, chảy; 2. tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 3. có tác động (tác dụng, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu qủa, hiệu nghiêm);