TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tác động

có tác động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọc thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đục thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồn qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấm qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuyên qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có tác động

 effective

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có tác động

durchschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Naht nimmt Sauerstoff auf und wird spröde; die Flamme wirkt oxidierend.

Mối hàn nhận oxy và trở nên giòn, ngọn lửa có tác động oxy hóa.

Welche Wirkung hat der Schräglaufwinkel auf das Fahrverhalten?

Góc lệch ngang có tác động như thế nào vào tính năng chuyển động của xe?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

In der Praxis wirken alle drei Arten der Wärmeübertragung.

Trong thực tiễn, cả ba loại truyền nhiệt đều có tác động.

Die Maschenfäden haben auch einen verstärkenden Einfluss auf das Gewirke.

Những sợi mắt lưới cũng có tác động gia cường lên tấm dệt kim.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verdacht auf krebserzeugende Wirkung

Nghi ngờ có tác động gây ung thư

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchschlagen /I vt/

1. chọc thủng, dâm thủng, đục thủng, đột lỗ; 2. cho qua, chà, xát, mài (qua rây); lọc qua; II vi 1. cho qua, luồn qua, thấm qua, xâm nhập, xuyên qua, chảy qua, chảy; 2. tác động, tác dụng, ảnh hưỏng; 3. có tác động (tác dụng, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu qủa, hiệu nghiêm);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 effective, operant /y học/

có tác động

 effective

có tác động

 operant

có tác động