hingehen /(unr. V.; ist)/
bỏ qua;
cho qua;
công việc này có thể cho qua (không thực hiện). : diese Arbeit geht gerade noch hin
durchlassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) cho qua;
bỏ qua;
không phạt;
không bắt bẻ;
họ đã bỏ qua mọi trò quậy phá của đứa trẻ. : sie haben bei dem Kind alles durchgelassen
beschenken /(sw. V.; hat)/
tặng;
biếu;
cho quà;
tặng rất nhiều đồ chcặ cho bọn trẻ. : die Kinder reich mit Spielzeug beschen ken
beerentragend /(Adj.)/
cho quả;
cổ quả;
uberfahren /(st. V.) (selten)/
(hat) chở sang sông;
chở qua (sông, hồ V V );
người lái phà đã chở chúng tôi qua sông. : der Fährmann hat uns übergefahren
transitieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
(hàng hóa, người v v ) chở qua;
đi qua;
vận chuyển qua;
hinüberjschaffen /(sw. V.; hat)/
chở qua;
mang qua;
chuyên chở sang bên kia;