TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberfahren

chở sang sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi ngang qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überfahren

đi ngang qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dí qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di vượt quá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uberfahren

uberfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überfahren

überfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fährmann hat uns übergefahren

người lái phà đã chở chúng tôi qua sông.

wir sind mit der Fähre übergefahren

chúng tôi đã qua sông bàng phà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überfahren /I vi (s)/

đi ngang qua, dí qua, qua, vượt qua, sang (sông); II vt chuyền sang, chỏ sang, tải... qua.

überfahren /vt/

1. xô phải, đụng phái, cán phải; 2. di vượt quá (den cắm).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberfahren /(st. V.) (selten)/

(hat) chở sang sông; chở qua (sông, hồ V V );

der Fährmann hat uns übergefahren : người lái phà đã chở chúng tôi qua sông.

uberfahren /(st. V.) (selten)/

(ist) đi ngang qua; đi qua; qua; vượt qua;

wir sind mit der Fähre übergefahren : chúng tôi đã qua sông bàng phà.