Việt
cho qua
bỏ qua
không phạt
không bắt bẻ
Đức
durchlassen
sie haben bei dem Kind alles durchgelassen
họ đã bỏ qua mọi trò quậy phá của đứa trẻ.
durchlassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) cho qua; bỏ qua; không phạt; không bắt bẻ;
họ đã bỏ qua mọi trò quậy phá của đứa trẻ. : sie haben bei dem Kind alles durchgelassen