TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchlassen

cho ai đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho băng qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lọt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bắt bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để bóng lọt vào gôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchlassen

durchlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird die Diode in einen Stromkreis eingebaut, so unterscheidet man, je nach Polung, die Betriebszu­ stände Durchlassen und Sperren (Bild 2).

Khi lắp điôt vào một mạch điện, tùy theo sự nối cực mà người ta phân biệt tình trạng hoạt động mở hay đóng (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. durch etw. durch lassen

dể cho ai băng (đi) qua cái gì

jmdn. durch ein Tor durchlassen

cho phép ai đi qua cổng.

die Stiefel haben das Wasser nicht durchgelassen

loại ủng này nước không thấm qua được.

sie haben bei dem Kind alles durchgelassen

họ đã bỏ qua mọi trò quậy phá của đứa trẻ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchlassen /(st. V.; hat)/

cho ai đi qua; để cho băng qua;

jmdn. durch etw. durch lassen : dể cho ai băng (đi) qua cái gì jmdn. durch ein Tor durchlassen : cho phép ai đi qua cổng.

durchlassen /(st. V.; hat)/

để lọt qua; cho thấm qua;

die Stiefel haben das Wasser nicht durchgelassen : loại ủng này nước không thấm qua được.

durchlassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) cho qua; bỏ qua; không phạt; không bắt bẻ;

sie haben bei dem Kind alles durchgelassen : họ đã bỏ qua mọi trò quậy phá của đứa trẻ.

durchlassen /(st. V.; hat)/

(Ballspiele) (thủ môn) không bắt bóng; để bóng lọt vào gôn;