Việt
để lọt qua
cho thấm qua
Đức
durchlassen
die Stiefel haben das Wasser nicht durchgelassen
loại ủng này nước không thấm qua được.
durchlassen /(st. V.; hat)/
để lọt qua; cho thấm qua;
loại ủng này nước không thấm qua được. : die Stiefel haben das Wasser nicht durchgelassen