Việt
cho ai đi qua
để cho băng qua
Đức
durchlassen
jmdn. durch etw. durch lassen
dể cho ai băng (đi) qua cái gì
jmdn. durch ein Tor durchlassen
cho phép ai đi qua cổng.
durchlassen /(st. V.; hat)/
cho ai đi qua; để cho băng qua;
dể cho ai băng (đi) qua cái gì : jmdn. durch etw. durch lassen cho phép ai đi qua cổng. : jmdn. durch ein Tor durchlassen