Việt
ngấm qua
thấm qua
sự thấm qua
máy lọc
bộ lọc
lọc
Anh
penetrate
permeation
soakage
soaking
Filter
Đức
einsickern
máy lọc,bộ lọc,lọc,ngấm qua,thấm qua
[DE] Filter
[EN] Filter
[VI] máy lọc, bộ lọc, lọc, ngấm qua, thấm qua
einsickern /vt/XD/
[EN] penetrate
[VI] thấm qua, ngấm qua
permeation, soakage, soaking
sự thấm qua, ngấm qua
permeation /y học/