Filter /[’filtar], der, Fachspr. meist/
das;
-s, - :
Filter /[’filtar], der, Fachspr. meist/
chất dùng để lọc;
lớp lọc;
Filter /[’filtar], der, Fachspr. meist/
bộ lọc;
cái lọc;
thiết bị lọc;
Filter /[’filtar], der, Fachspr. meist/
(Optik, Fot ) kính lọc;
Filter /[’filtar], der, Fachspr. meist/
dạng ngắn gọn của danh từ;