Filter /nt/CNSX/
[EN] strainer
[VI] thiết bị lọc
Filteranlage /f/KTA_TOÀN, (thiết bị lọc bụi, sợi) ÔNMT/
[EN] filtering unit
[VI] thiết bị lọc
Filtrationsanlage /f/THAN/
[EN] filtration plant
[VI] thiết bị lọc
Filter /nt/D_KHÍ/
[EN] filter, strainer
[VI] thiết bị lọc, bộ lọc
Filtereinsatz /m/CNSX/
[EN] strainer
[VI] thiết bị lọc, bộ lọc
Filtrierapparat /m/CN_HOÁ/
[EN] filter
[VI] bộ lọc, thiết bị lọc
Filteranlage /f/KTC_NƯỚC/
[EN] filter plant
[VI] nhà máy lọc, thiết bị lọc
Filter /nt/FOTO, ÔTÔ, (bộ chế hoà khí, dầu) THAN, PTN, CƠ, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] filter
[VI] bộ lọc, cơ cấu lọc, thiết bị lọc