durchrinnen /(st. V.; ist)/
thấm qua;
rĩ qua;
chảy qua (chỗ hẹp);
durchrinnen /(st. V.; hat)/
chảy qua;
thấm ngập;
ein Bach durchrann die Wiesen : một dòng suối chảy ngang qua cánh đồng cỏ.
durchrinnen /(st. V.; hat)/
(Jägerspr ) (thú rừng) bơi ngang qua (durchschwimmen);