Việt
chảy qua
thấm ngập
Đức
durchrinnen
ein Bach durchrann die Wiesen
một dòng suối chảy ngang qua cánh đồng cỏ.
durchrinnen /(st. V.; hat)/
chảy qua; thấm ngập;
một dòng suối chảy ngang qua cánh đồng cỏ. : ein Bach durchrann die Wiesen