TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 filter

vỏ lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch lọc ion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phin lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 filter

 filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter /xây dựng/

vỏ lọc

 filter /vật lý/

cấu lọc

 filter

mạch lọc

Một thiết bị hay một quá trình được sử dụng để hiển thị một thông tin nào đấy; bao gồm những chức năng sau một thiết bị được hệ thống điều khiển thông tin hồi tiếp sử dụng để cải thiện hiệu suất hay đạt được sự ổn định của thông tin. Cũng được gọi là bộ Bù.

Any device or process that serves to screen out something; specific uses include a device used by a feedback control system to improve performance or achieve stability. Also, COMPENSATOR..

 filter /điện/

mạch lọc ion

Mạch dùng để thay đổi đáp ứng tần số đặc biệt hoặc các dải tần số. Dụng cụ chặn lược các chất đặc khỏi lưu chất.

 filter /điện lạnh/

phin lọc

 filter

máy lọc

Bất cứ một thiết bị hoặc một quá trình nào dùng để lọc sạch môt cái gi đó, đặc biệt một dụng cụ hoặc một chất liệu xốp, qua đó khí hoặc chất lỏng sẽ đi qua để mang đi các chất rắn hoặc tạp chất.

Any device or process that serves to screen out something; specific uses includea device or porous substance through which a gas or a liquid is passed in order to remove solids or impurities.

 absorber, filter

bình lọc