Việt
thấm được
thẩm thấu được
thấm qua
xuyên
có thể thấm qua
có thể xuyên qua
Anh
permeable
permeable/pervious
pervious/permeable
Đức
permeabel
durchlässig
undicht
permeabel, durchlässig
durchlässig, permeabel; undicht
permeabel /(Adj.; ...bler, -ste) (Fachspr.)/
có thể thấm qua; có thể xuyên qua (durch lässig);
permeabel /a (có thể)/
thấm qua, xuyên
permeabel /adj/HOÁ/
[EN] permeable
[VI] thấm được, thẩm thấu được