Việt
có chỗ rò
có chỗ hở
Anh
leaky
leaking/leaky
pervious/permeable
Đức
undicht
leck
durchlässig
permeabel
• Blasgeräusche im Sammelsaugrohr oder Auspuffrohr: Ein- oder Auslassventil undicht.
Tiếng ồn thổi trong ống nạp khí hay ống xả khí thải: xú páp nạp hay xú páp thải không khít.
Z.B. Injektor hat Leckage (Injektor ist undicht, tropft nach, Düse ist ausgewaschen).
Thí dụ kim phun bị rò rỉ (Kim phun không kín, bị nhỏ giọt, vòi phun bị ăn mòn).
Verfärbt sich die blaue Testflüssigkeit gelb, so ist der Zylinderkopf bzw. die Zylinderkopfdichtung undicht.
Nếu dung dịch thử nghiệm màu xanh chuyển thành màu vàng thì đầu xi lanh hoặc đệm kín đầu xi lanh không kín.
undicht, leck (läuft aus)
durchlässig, permeabel; undicht
undicht /adj/VT_THUỶ/
[EN] leaky
[VI] có chỗ rò, có chỗ hở