TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

undicht

có chỗ rò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có chỗ hở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

undicht

leaky

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

leaking/leaky

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

pervious/permeable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

undicht

undicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

leck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

durchlässig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

permeabel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Blasgeräusche im Sammelsaugrohr oder Auspuffrohr: Ein- oder Auslassventil undicht.

Tiếng ồn thổi trong ống nạp khí hay ống xả khí thải: xú páp nạp hay xú páp thải không khít.

Z.B. Injektor hat Leckage (Injektor ist undicht, tropft nach, Düse ist ausgewaschen).

Thí dụ kim phun bị rò rỉ (Kim phun không kín, bị nhỏ giọt, vòi phun bị ăn mòn).

Verfärbt sich die blaue Testflüssigkeit gelb, so ist der Zylinderkopf bzw. die Zylinderkopfdichtung undicht.

Nếu dung dịch thử nghiệm màu xanh chuyển thành màu vàng thì đầu xi lanh hoặc đệm kín đầu xi lanh không kín.

Từ điển Polymer Anh-Đức

leaking/leaky

undicht, leck (läuft aus)

leaky

undicht, leck (läuft aus)

pervious/permeable

durchlässig, permeabel; undicht

Lexikon xây dựng Anh-Đức

undicht

leaky

undicht

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

undicht /adj/VT_THUỶ/

[EN] leaky

[VI] có chỗ rò, có chỗ hở