Việt
có chỗ rò
có chỗ hở
có lỗ rò
Anh
leaky
Đức
undicht
leck
undicht /adj/VT_THUỶ/
[EN] leaky
[VI] có chỗ rò, có chỗ hở
leck /adj/VT_THUỶ/
[VI] có lỗ rò, có chỗ hở