TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể thấm qua

có thể thấm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể thấm qua

permeabel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zellwand ist gut durchlässig für Wasser und gelöste Stoffe.

Nước và các chất hòa tan có thể thấm qua vách tế bào dễ dàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

permeabel /(Adj.; ...bler, -ste) (Fachspr.)/

có thể thấm qua; có thể xuyên qua (durch lässig);