Đùn nhựa
[EN] Black de posits
[VI] Đùn nhựa [chỗ]
[FR] Dépôts noirs
[VI] Các chỗ có lượng nhựa thừa, khi nhiệt độ cao chịu tải trọng, nhựa đùn lên trên.
Đùn nhựa
[EN] Bleeding; fatting up
[VI] Đùn nhựa
[FR] Ressuage
[VI] Phần thừa của chất liên kết xuất hiện trên bề mặt của mặt đường nhựa sau khi nhựa phùi lên hoặc sỏi sạn lún xuống.