Việt
Đùn nhựa
Anh
Black de posits
black deposits
Đức
Bindemittelanreicherung
Pháp
Dépôts noirs
dépôts noirs /TECH,BUILDING/
[DE] Bindemittelanreicherung
[EN] black deposits
[FR] dépôts noirs
dépôts noirs
[EN] Black de posits
[VI] Đùn nhựa [chỗ]
[FR] Dépôts noirs
[VI] Các chỗ có lượng nhựa thừa, khi nhiệt độ cao chịu tải trọng, nhựa đùn lên trên.