Việt
Chảy máu
Anh
pigment bleeding
Bleeding
Đức
Ausbluten
Blutung
Pháp
saignement
Saignement
[DE] Blutung
[VI] Chảy máu
[EN] Bleeding
[FR] Saignement
saignement /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausbluten
[EN] pigment bleeding
[FR] saignement
saignement [segmõ] n. m. Sự tràn máu; sự chảy máu. Saignement de nez: Sự chảy máu mũi. > Temps de saignement: Thoi gian chảy máu (thòi gian cần thiết để cầm máu).