ventilation
o sự thông gió, sự thông khí
§ diagonal ventilation : sự thông gió chéo
§ down ventilation : sự thông gió xuống
§ down hill ventilation : sự thông gió từ trên xuống
§ exhaust ventilation : sự thông gió xả khí
§ mechanical ventilation : sự thông gió cơ học
§ mine ventilation : sự thông gió mỏ
§ natural ventilation : sự thông gió tự nhiên
§ secondary ventilation : sự thông gió thứ cấp
§ suction ventilation : sự hút gió
§ turbine ventilation : sự thông gió bằng tuabin
§ upcast ventilation : sự hút gió ra
§ up-hill ventilation : sự thông gió từ dưới lên