TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lấy đà

sự lấy đà

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khôi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy theo đà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự lấy đà

 run-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supplemental motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

runout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự lấy đà

Anlauf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auslauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beim Anlauf zu langsam sein

quá chậm, khi chạy lấy đà

einen neuen Anlauf nehmen/machen

bắt đầu lại từ đầu, thử nghiệm lại lần nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auslauf /m/CT_MÁY/

[EN] run-out, runout

[VI] sự thải, sự xả, sự lấy đà, sự chạy theo đà

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlauf /der; [e]s, Anläufe/

(Sport) sự lấy đà; sự khôi động;

quá chậm, khi chạy lấy đà : beim Anlauf zu langsam sein bắt đầu lại từ đầu, thử nghiệm lại lần nữa. : einen neuen Anlauf nehmen/machen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run-out, supplemental motion /cơ khí & công trình/

sự lấy đà