TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlauf

sự khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy đà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc tấn công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xung phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công kích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự công phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lấy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khôi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng lấy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoạn đường chạy lấy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu một hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anlauf

starting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

approach

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

batter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initialization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anlauf

Anlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anzug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Neigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erstbelegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Initialisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auf Grundstellung bringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anlauf

course d'approche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démarrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fruit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initialisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. gelingt beim ersten Anlauf

thành công ngay từ lần thử nghiệm đầu tiên.

beim Anlauf zu langsam sein

quá chậm, khi chạy lấy đà

einen neuen Anlauf nehmen/machen

bắt đầu lại từ đầu, thử nghiệm lại lần nữa.

der Anlauf muss verlängert werden

đoạn đường chạy lấy đà cần phải kéo dài hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlauf /der; [e]s, Anläufe/

cuộc tấn công; sự xung phong; sự công kích; sự công phá;

etw. gelingt beim ersten Anlauf : thành công ngay từ lần thử nghiệm đầu tiên.

Anlauf /der; [e]s, Anläufe/

(Sport) sự lấy đà; sự khôi động;

beim Anlauf zu langsam sein : quá chậm, khi chạy lấy đà einen neuen Anlauf nehmen/machen : bắt đầu lại từ đầu, thử nghiệm lại lần nữa.

Anlauf /der; [e]s, Anläufe/

(Sport) khoảng lấy đà; đoạn đường chạy lấy đà;

der Anlauf muss verlängert werden : đoạn đường chạy lấy đà cần phải kéo dài hơn.

Anlauf /der; [e]s, Anläufe/

(o Pl ) sự bắt đầu một hoạt động; sự khởi động;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlauf /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anlauf

[EN] approach

[FR] course d' approche

Anlauf,Anlaufen /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Anlauf; Anlaufen

[EN] starting

[FR] démarrage

Anlassen,Anlauf /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Anlassen; Anlauf

[EN] starting

[FR] démarrage

Anlauf,Anzug,Neigung

[DE] Anlauf; Anzug; Neigung

[EN] batter

[FR] fruit

Anlauf,Erstbelegung,Initialisierung,auf Grundstellung bringen /IT-TECH,TECH/

[DE] Anlauf; Erstbelegung; Initialisierung; auf Grundstellung bringen

[EN] initialization

[FR] initialisation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anlauf /m -(e)s, -lau/

1. [sự, khoảng] lấy đà; sự khỏi động, sự bon;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlauf /m/CT_MÁY/

[EN] starting

[VI] sự khởi động, sự mở máy