Anlauf /der; [e]s, Anläufe/
cuộc tấn công;
sự xung phong;
sự công kích;
sự công phá;
etw. gelingt beim ersten Anlauf : thành công ngay từ lần thử nghiệm đầu tiên.
Anlauf /der; [e]s, Anläufe/
(Sport) sự lấy đà;
sự khôi động;
beim Anlauf zu langsam sein : quá chậm, khi chạy lấy đà einen neuen Anlauf nehmen/machen : bắt đầu lại từ đầu, thử nghiệm lại lần nữa.
Anlauf /der; [e]s, Anläufe/
(Sport) khoảng lấy đà;
đoạn đường chạy lấy đà;
der Anlauf muss verlängert werden : đoạn đường chạy lấy đà cần phải kéo dài hơn.
Anlauf /der; [e]s, Anläufe/
(o Pl ) sự bắt đầu một hoạt động;
sự khởi động;