starting
['stɑ:tliɳ]
danh từ o sự khởi động, sự mở máy, sự xuất phát
§ automatic starting : sự khởi động tự động
§ cold starting : sự khởi động nguội
§ compressed air starting : sự khởi động bằng khí nén
§ inertia starting : sự khởi động theo quán tính
§ motor starting : sự khởi động môtơ
§ self starting : sự tự khởi động
§ starting head : đầu khởi động
§ starting mill : dụng cụ cắt khởi động