TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

initialization

sự khới đầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khởi dáu cấu trúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khởi tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết lập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thiết lập ban đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khởi đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết lập kết nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

initialization

initialization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection setup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

initialization

Erstbelegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Initialisierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auf Grundstellung bringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlaufprozedur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

initialization

initialisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection setup,initialization /toán & tin/

thiết lập kết nối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Initialisierung /f/M_TÍNH/

[EN] initialization

[VI] sự khởi tạo, sự thiết lập

Anlaufprozedur /f/M_TÍNH/

[EN] initialization

[VI] sự khởi tạo, sự thiết lập ban đầu

Erstbelegung /f/M_TÍNH/

[EN] initialization

[VI] sự khởi đầu (chương trình)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

initialization /IT-TECH,TECH/

[DE] Anlauf; Erstbelegung; Initialisierung; auf Grundstellung bringen

[EN] initialization

[FR] initialisation

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

initialization

sự khởi tạo chương trình máy tính Trong một chương trình máy tính phần khởi tạo có nhiệm vụ đưa ra các lệnh ngôn ngữ để khởi động, bao quát phần mềm, đồng thời đưa ra các thông báo nhắc nhở giúp người lập trình và người sử dụng hiểu và nắm được tiến trình cũng như bố cục của chương trình.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

initialization

sự khới đầu

initialization

sự khởi dáu cấu trúc