Việt
sự chảy rò
lượng vơi
mức vơi
lượng hao
sự thau
sự tháo bớt
sự lọt qua
thấm
lọc clearance ~ sự thấm qua các kẽ hở
tâm sai
sự xà
ống khuếch tán
khoảng thoát dao
sự lây đa
Anh
leak-off
ullage
earth leakage
spillage
leakage
runout
tâm sai; sự xà; ống khuếch tán; khoảng thoát dao (căt ren); sự lây đa, sự chảy rò (đúc)
sự chảy rò, sự lọt qua, thấm, lọc clearance ~ sự thấm qua các kẽ hở (trong đất)
earth leakage, spillage /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
lượng vơi, mức vơi, lượng hao, sự thau, sự tháo bớt, sự chảy rò