TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng hao

lượng hao

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng vơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mức vơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo bớt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự chảy rò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng hao

ullage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Abschmelzung muss unbedingt beim Profilzuschnitt berücksichtigt werden, um genaue Rahmenmaße zu erhalten.

Lượng hao hụt nóng chảy này phải được tính đến khi cắt profin để giữ đúng kích thước khung.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse des Glühverlustes in g

Khối lượng hao hụt nung [g]

Massenanteil des Glühverlustes

Thành phần khối lượng hao hụt nung

Alle Wärmeverluste werden durch eine Zusatzheizung im Trockner ausgeglichen.

Tất cả nhiệt lượng hao hụt được bão hòa bằng một thiết bị gia nhiệt trong lò sấy.

Ideale Trocknung (Enthalpieänderung beim Trockengut und Wärmeverluste QV vernachlässigbar):

Quá trình sấy lý tưởng (biến đổi enthalpy của chất sấy khi nhiệt lượng hao hụt không đáng kể):

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ullage

lượng vơi, mức vơi, lượng hao, sự thau, sự tháo bớt, sự chảy rò

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ullage

lượng hao