Việt
lượng hao
lượng vơi
mức vơi
sự thau
sự tháo bớt
sự chảy rò
Anh
ullage
Diese Abschmelzung muss unbedingt beim Profilzuschnitt berücksichtigt werden, um genaue Rahmenmaße zu erhalten.
Lượng hao hụt nóng chảy này phải được tính đến khi cắt profin để giữ đúng kích thước khung.
Masse des Glühverlustes in g
Khối lượng hao hụt nung [g]
Massenanteil des Glühverlustes
Thành phần khối lượng hao hụt nung
Alle Wärmeverluste werden durch eine Zusatzheizung im Trockner ausgeglichen.
Tất cả nhiệt lượng hao hụt được bão hòa bằng một thiết bị gia nhiệt trong lò sấy.
Ideale Trocknung (Enthalpieänderung beim Trockengut und Wärmeverluste QV vernachlässigbar):
Quá trình sấy lý tưởng (biến đổi enthalpy của chất sấy khi nhiệt lượng hao hụt không đáng kể):
lượng vơi, mức vơi, lượng hao, sự thau, sự tháo bớt, sự chảy rò