TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng vết

hướng vết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vệt gia công

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ lệch tâm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự va đập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giật mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hướng vết

lay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eccentricity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng vết

Bearbeitungsspuren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bearbeitungsspuren /f pl/CNSX/

[EN] lay

[VI] (các) hướng vết, vệt gia công

Schlag /m/CT_MÁY/

[EN] eccentricity, knock, lay, run-out, shock

[VI] độ lệch tâm; sự va đập; hướng vết; sự giật mạnh