TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schock

sáu mươi miếng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năm tá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô'i lượng lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú sốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng sốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schock :

Shock :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
schock

impact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schock

Schock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufeinanderprallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufprallen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenstoss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
schock :

Schock :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

schock :

Choc :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
schock

choc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

impact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schock Eier kostet 15 Euro

năm tá trứng giá 15 Euro.

sie hat ein ganzes Schock Kinder

bà ấy có một bầy con.

sein Entschluss war ein Schock für sie

quyết định của anh ta là một cú sốc đối với nàng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufeinanderprallen,Aufprallen,Schlag,Schock,Stoss,Zusammenstoss /ENG-MECHANICAL/

[DE] Aufeinanderprallen; Aufprallen; Schlag; Schock; Stoss; Zusammenstoss

[EN] impact; shock

[FR] choc; impact

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schock /[Jok], das; -[e]s, -e (aber: 2 Schock)/

(veraltend) sáu mươi miếng (cái, tấm V V ); năm tá;

ein Schock Eier kostet 15 Euro : năm tá trứng giá 15 Euro.

Schock /[Jok], das; -[e]s, -e (aber: 2 Schock)/

(ugs ) đống; đàn; khô' i lượng lớn; sô' đông (Menge, Haufen);

sie hat ein ganzes Schock Kinder : bà ấy có một bầy con.

schock /der; -[e]s, -s, selten/

cú sốc; sự choáng váng;

sein Entschluss war ein Schock für sie : quyết định của anh ta là một cú sốc đối với nàng.

schock /der; -[e]s, -s, selten/

(Med ) tình trạng sốc; sự sốc;

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Schock :

[EN] Shock :

[FR] Choc :

[DE] Schock :

[VI] s ố c, mộ t tình trạ ng k ế t hợ p vớ i suy sụ p tuầ n hoàn khi áp huyế t tụ t xuố ng quá thấ p nên không duy trì được lượng máu cung cấp đến các mô. Bệnh nhân rịn mồ hôi, tay chân lạnh và tím, mạch nhanh, thở không đều, khô mồm, tiểu ít. Nguyên nhân có thể là : xuấ t huyế t nộ i hoặ c ngoạ i ; cơ thể mấ t nước do phỏ ng, ỉ a mử a nhiều ; tắc nghẽn mạch máu vành tim, mạch máu phổi ; khuẩn có nhiều trong máu và tiết ra độc tố (septic shock) ; bị dị ứng nặng (anaphylactic shock) ; cơn xúc động mạnh (neurogenic shock). Chữa trị tùy theo nguyên nhân.