Việt
đám đống
sô đông
bầy
đàn luồng cá
bãi cá
đội
toán
Đức
Schar I
Schar I /f =, -en/
1. đám đống, sô đông; vô khối, vô thiên lủng, nhiều vô kể; 2. bầy, đàn (chim) luồng cá, bãi cá; 3.đội, toán; tiểu đội.