TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàn luồng cá

đám đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn luồng cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đàn luồng cá

Schar I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schar I /f =, -en/

1. đám đống, sô đông; vô khối, vô thiên lủng, nhiều vô kể; 2. bầy, đàn (chim) luồng cá, bãi cá; 3.đội, toán; tiểu đội.