Schock /[Jok], das; -[e]s, -e (aber: 2 Schock)/
(veraltend) sáu mươi miếng (cái, tấm V V );
năm tá;
ein Schock Eier kostet 15 Euro : năm tá trứng giá 15 Euro.
Schock /[Jok], das; -[e]s, -e (aber: 2 Schock)/
(ugs ) đống;
đàn;
khô' i lượng lớn;
sô' đông (Menge, Haufen);
sie hat ein ganzes Schock Kinder : bà ấy có một bầy con.
schock /der; -[e]s, -s, selten/
cú sốc;
sự choáng váng;
sein Entschluss war ein Schock für sie : quyết định của anh ta là một cú sốc đối với nàng.
schock /der; -[e]s, -s, selten/
(Med ) tình trạng sốc;
sự sốc;