TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parcel

kiên nhỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiện nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lô hàng gửi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bó hàng gửi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 land parcel

mảnh đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

parcel

parcel

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sale lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
land parcel

land parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel of land

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fluid parcel

fluid parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 land parcel

 land parcel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parcel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece of ground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

parcel

Paket

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Los

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Partie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
land parcel

Grundstück

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Parzelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fluid parcel

Flüssigkeitselement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

parcel

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
land parcel

lot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcelle de terrain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
fluid parcel

élément de fluide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 land parcel, lot, parcel, piece of ground, plot

mảnh đất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

parcel,sale lot /FORESTRY/

[DE] Los; Partie

[EN] parcel; sale lot

[FR] lot

land parcel,parcel,parcel of land,patch,plot /AGRI/

[DE] Grundstück; Parzelle; Schlag

[EN] land parcel; parcel; parcel of land; patch; plot

[FR] lot; parcelle; parcelle de terrain

fluid parcel,parcel /SCIENCE/

[DE] Flüssigkeitselement

[EN] fluid parcel; parcel

[FR] élément de fluide

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paket /nt/V_TẢI/

[EN] parcel

[VI] lô hàng gửi, bó hàng gửi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parcel

lô, kiện nhỏ, lượng nhỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Paket

parcel (GB)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

parcel

kiên nhỏ