TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng nhỏ

lượng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lô

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiện nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng nhỏ

small quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 small quantity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parcel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kleinste Förderströme und höchste Enddrücke möglich

Có thể cho lưu lượng nhỏ và áp suất cuối rất cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Hohe Energieabsorption bei geringem Gewicht.

:: Trọng lượng nhỏ nhưng khả năng hấp thụ năng lượngcao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Weniger Bauteile, geringeres Gewicht

Ít chi tiết hơn, trọng lượng nhỏ hơn

Vorteile: Niedriges Gewicht, kleiner Raumbedarf

Ưu điểm: Trọng lượng nhỏ, ít tốn chỗ.

Sie sind Stähle, die mit kleinen Mengen Phosphor legiert sind.

Đây là loại thép được pha một lượng nhỏ phosphor.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parcel

lô, kiện nhỏ, lượng nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small quantity

lượng nhỏ

 small quantity

lượng nhỏ