Việt
lượng nhỏ
lô
kiện nhỏ
Anh
small quantity
parcel
Kleinste Förderströme und höchste Enddrücke möglich
Có thể cho lưu lượng nhỏ và áp suất cuối rất cao
:: Hohe Energieabsorption bei geringem Gewicht.
:: Trọng lượng nhỏ nhưng khả năng hấp thụ năng lượngcao.
v Weniger Bauteile, geringeres Gewicht
Ít chi tiết hơn, trọng lượng nhỏ hơn
Vorteile: Niedriges Gewicht, kleiner Raumbedarf
Ưu điểm: Trọng lượng nhỏ, ít tốn chỗ.
Sie sind Stähle, die mit kleinen Mengen Phosphor legiert sind.
Đây là loại thép được pha một lượng nhỏ phosphor.
lô, kiện nhỏ, lượng nhỏ