Việt
sự quấn đầu cáp
sự đệm bằng lò xo
sự trục
sự đảo
độ đảo
Anh
whipping
overlocking
Đức
Takling
Abfederung
Festonieren
Overlocknaht
Umnähen im Überwendlichstich
Zweifaden-Übe rwendlichstich
Pháp
surjetage
overlocking,whipping /TECH,INDUSTRY/
[DE] Festonieren; Overlocknaht; Umnähen im Überwendlichstich; Zweifaden-Übe rwendlichstich
[EN] overlocking; whipping
[FR] surjetage
sự trục (bằng tời), sự đảo, độ đảo
Takling /m/VT_THUỶ/
[EN] whipping
[VI] sự quấn đầu cáp
Abfederung /f/KTH_NHÂN/
[VI] sự đệm bằng lò xo