TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfederung

sự đệm bằng lò xo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đặt lò xo giảm chấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm giảm xóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abfederung

whipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spring suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abfederung

Abfederung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Federung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Federaufhängung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abfederung

suspension sur ressorts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspension à ressorts

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suspension à ressort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfederung,Federung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abfederung; Federung

[EN] spring suspension

[FR] suspension sur ressorts; suspension à ressorts

Abfederung,Federaufhängung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Abfederung; Federaufhängung

[EN] spring suspension

[FR] suspension à ressort

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abfederung /die; -, -en/

sự đặt lò xo giảm chấn; sự làm giảm xóc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfederung /f/KTH_NHÂN/

[EN] whipping

[VI] sự đệm bằng lò xo